Mitsubishi Motors Vietnam

Header

Đăng ký lái thử

Thông tin cá nhân

Điều kiện & đIều khoản về chính sách bảo mật*

• Tôi đã đọc và chấp thuận các Điều kiện & Điều khoản về Chính sách bảo mật.

Đăng ký thành công.

Cám ơn Quý khách đã quan tâm và đăng ký thông tin. Yêu cầu của Quý khách đã được ghi nhận. Nhà phân phối ủy quyền của Mitsubishi Motors Việt Nam sẽ liên hệ với Quý khách trong thời gian sớm nhất.

2.0 CVT Premium

2.0L MIVEC, Cầu trước, CVT INVECS III, Ngôn ngữ Thiết kế Dynamic Shield, 7 Chỗ, 7 Túi khí, Hệ thống An toàn Chủ động Thông minh

Giá: 950.000.000 VND
Trang thiết bị
  • Khoảng sáng gầm 190 mm
  • Lẫy chuyển số trên vô lăng
  • Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước LED, Thấu kính
  • Đèn pha tự động (Auto High Beam)
  • Mâm xe đa chấu 18 inch, hai tông màu
  • Cửa sổ trời, cốp sau đóng/mở điện
  • Phanh tay điện tử, Giữ phanh tự động
  • Màn hình cảm ứng 8-inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay
  • 7 chỗ ghế da họa tiết kim cương
  • 7 túi khí an toàn
  • Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDW)
  • Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
  • Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
  • Cân bằng điện từ (ASC), hỗ trợ khởi hành ngang đốc (HSA)

* Lưu ý: Hình ảnh và màu sắc có thể khác với thực tế. Thông số kỹ thuật và trang thiết bị có thể thay đổi từ nhà sản xuất mà không cần báo trước.

2.0 CVT

2.0L MIVEC, Cầu trước, CVT INVECS III, Ngôn ngữ Thiết kế Dynamic Shield, 7 Chỗ, 7 Túi khí

Giá: 825.000.000 VND
Trang thiết bị
  • Khoảng sáng gầm 190 mm
  • Lẫy chuyển số trên vô lăng
  • Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước Halogen, Thấu kính
  • Ốp vè trước cùng màu thân xe
  • Mâm xe đa chấu 18 inch, hai tông màu
  • Phanh tay điện tử, Giữ phanh tự động
  • Màn hình cảm ứng 8-inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay
  • 7 chỗ ghế da cao cấp
  • 7 túi khí an toàn
  • Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
  • Hỗ trợ khởi hành ngang đốc (HSA)
  • Camera lùi

* Lưu ý: Hình ảnh và màu sắc có thể khác với thực tế. Thông số kỹ thuật và trang thiết bị có thể thay đổi từ nhà sản xuất mà không cần báo trước.

2.4 CVT Premium
(Khách dự án)

2.4L MIVEC, Hai cầu 4WD, CVT INVECS III, Ngôn ngữ Thiết kế Dynamic Shield, 7 Chỗ, 7 Túi khí, Hệ thống An toàn Chủ động Thông minh

Giá: 1.100.000.000 VND
Trang thiết bị
  • Truyền động 2 cầu (4WD)
  • Lẫy chuyển số trên vô lăng
  • Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước LED, Thấu kính
  • Đèn pha tự động (Auto High Beam)
  • Mâm xe đa chấu 18 inch, hai tông màu
  • Cửa sổ trời, cốp sau đóng/mở điện
  • Phanh tay điện tử, Giữ phanh tự động
  • Màn hình cảm ứng 8-inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay
  • 7 chỗ ghế da họa tiết kim cương
  • 7 túi khí an toàn
  • Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDW)
  • Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
  • Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
  • Cân bằng điện từ (ASC), hỗ trợ khởi hành ngang đốc (HSA)

* Lưu ý: Hình ảnh và màu sắc có thể khác với thực tế. Thông số kỹ thuật và trang thiết bị có thể thay đổi từ nhà sản xuất mà không cần báo trước.

Trang thiết bị

Đỏ
Đen
Nâu
Xám
Trắng

2.0 CVT Premium

Giá: 950.000.000 VND

Đỏ Đen Nâu Xám Trắng
Đỏ
Đen
Nâu
Xám
Trắng

2.0 CVT

Giá: 825.000.000 VND

Đỏ Đen Nâu Xám Trắng
Đỏ
Đen
Nâu
Xám
Trắng

2.4 CVT Premium
(Khách dự án)

Giá: 1.100.000.000 VND

Đỏ Đen Nâu Xám Trắng
Kích thước và trọng lượng

Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao)

  • 4.695 x 1.800 x 1.710 mm
  • 4.695 x 1.800 x 1.710 mm
  • 4.695 x 1.800 x 1.710 mm

Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở)

  • 2.670 mm
  • 2.670 mm
  • 2.670 mm

Khoảng cách hai bánh xe trước

  • 1.540 mm/1.540 mm
  • 1.540 mm/1.540 mm
  • 1.540 mm/1.540 mm

Khoảng cách hai bánh xe sau

  • 1.540 mm/1.540 mm
  • 1.540 mm/1.540 mm
  • 1.540 mm/1.540 mm

Bán kính quay vòng tối thiểu

  • 5,3m
  • 5,3m
  • 5,3m

Khoảng sáng gầm xe

  • 190mm
  • 190mm
  • 190mm

Trọng lượng không tải

  • 1.555 kg
  • 1.535 kg
  • 1.635 kg

Số chỗ ngồi

  • 7 Người
  • 7 Người
  • 7 Người
Động cơ và vận hành

Loại động cơ

  • 4B11 DOHC MIVEC
  • 4B11 DOHC MIVEC
  • 4B12 DOHC MIVEC

Dung tích xylanh

  • 1.998 cc
  • 1.998 cc
  • 2.360 cc

Công suất cực đại

  • 145/6.000 PS/rpm
  • 145/6.000 PS/rpm
  • 167/6.000 PS/rpm

Mômen xoắn cực đại

  • 196/4.200 N.m/rpm
  • 196/4.200 N.m/rpm
  • 222/4.100 N.m/rpm

Dung tích thùng nhiên liệu

  • 63L
  • 63L
  • 60L

Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị)

  • 8,54 / 10,8 / 7,22 (L/100Km)
  • 8,48 / 11,21 / 6,89 (L/100Km)
Truyền động và hệ thống treo

Hộp số

  • Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III - Sport-mode
  • Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III - Sport-mode
  • Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III - Sport-mode

Truyền động

  • Cầu trước
  • Cầu trước
  • Hai cầu - 4WD

Trợ lực lái

  • Trợ lực điện
  • Trợ lực điện
  • Trợ lực điện

Hệ thống treo trước

  • Kiểu MacPherson với thanh cân bằng
  • Kiểu MacPherson với thanh cân bằng
  • Kiểu MacPherson với thanh cân bằng

Hệ thống treo sau

  • Đa liên kết với thanh cân bằng
  • Đa liên kết với thanh cân bằng
  • Đa liên kết với thanh cân bằng

Kích thước lốp xe trước/sau

  • 225/55R18
  • 225/55R18
  • 225/55R18

Phanh trước

  • Đĩa thông gió/Đĩa
  • Đĩa thông gió/Đĩa
  • Đĩa thông gió/Đĩa

Phanh sau

  • Đĩa thông gió/Đĩa
  • Đĩa thông gió/Đĩa
  • Đĩa thông gió/Đĩa
Ngoại thất

Ốp cản trước/sau thiết kế mới

Ốp vè cùng màu thân xe

Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước

  • LED, projector
  • Halogen, projector
  • LED, projector

Đèn sương mù phía trước LED

  • LED
  • Halogen
  • LED

Đèn LED chiếu sáng ban ngày

Đèn báo phanh thứ ba trên cao

Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước

Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng

  • Tự động
  • Chỉnh tay
  • Tự động

Đèn pha tự động

  • Không

Ốp đèn sương mù mạ Chrome

Hệ thống rửa đèn pha

  • Không

Kính chiếu hậu

  • Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi
  • Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi
  • Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi

Cửa sau đóng mở bằng điện

  • Không

Tay nắm cửa ngoài

  • Mạ Chrome
  • Mạ Chrome
  • Mạ Chrome

Kính cửa màu sậm (cửa đuôi, cửa sau)

Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động

Gạt nước kính sau

Sưởi kính sau

Giá đỡ hành lý trên mui xe

Cánh lướt gió đuôi xe

Mâm đúc hợp kim thiết kế mới

  • 18-inch
  • 18-inch
  • 18-inch
Nội thất

Vô lăng và cần số bọc da

Vô lăng điều chỉnh 4 hướng

Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói

Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng

Màn hình hiển thị đa thông tin

Hệ thống điều khiển hành trình

Lẫy sang số trên vô lăng

Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động

Điều hoà nhiệt độ

  • Hai vùng nhiệt độ
  • Hai vùng nhiệt độ
  • Hai vùng nhiệt độ

Chất liệu ghế

  • Da họa tiết kim cương
  • Da
  • Da họa tiết kim cương

Ghế hành khách trước

  • Chỉnh điện 8 hướng
  • Chỉnh điện 8 hướng
  • Chỉnh điện 8 hướng

Đệm tựa lưng chỉnh điện

  • Không

Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước

  • Không

Hàng ghế thứ hai gập 60:40

Hàng ghế thứ ba gập 50:50

Cửa sổ trời

  • Không

Gương chiếu hậu chống chói tự động

Tay nắm cửa trong mạ crôm

Kính cửa điều khiển điện

  • Kính cửa điều chỉnh một chạm lên/xuống, chống kẹt
  • Kính cửa điều chỉnh một chạm lên/xuống, chống kẹt
  • Kính cửa điều chỉnh một chạm lên/xuống, chống kẹt

Móc gắn ghế an toàn trẻ em

Tấm ngăn khoang hành lý

Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh)

  • Màn hình cảm ứng 8-inch/AUX/USB/Bluetooth, Kết nối Android Auto/Apple Car Play
  • Màn hình cảm ứng 8-inch/AUX/USB/Bluetooth, Kết nối Android Auto/Apple Car Play
  • Màn hình cảm ứng 8-inch/AUX/USB/Bluetooth, Kết nối Android Auto/Apple Car Play

Số lượng loa

  • 6
  • 6
  • 6
An toàn

Túi khí an toàn

  • 7 túi khí
  • 7 túi khí
  • 7 túi khí

Cơ cấu căng đai tự động

  • Hàng ghế trước
  • Hàng ghế trước
  • Hàng ghế trước

Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)

  • Không

Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)

  • Không

Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW)

  • Không

Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA)

  • Không

Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)

  • Không

Camera lùi

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động

Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC)

Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)

Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh

Chìa khoá mã hoá chống trộm

Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm

Khoá cửa từ xa

Chức năng chống trộm

Cảm biến trước xe

  • Không

Cảm biến sau xe

KHÁM PHÁ CÁC NÂNG CẤP ĐÁNG GIÁ TRÊN OUTLANDER 2022

CẢM NHẬN SỰ KHÁC BIỆT TRONG TỪNG NÂNG CẤP

Hiện đại trong từng đường nét ngoại thất, tinh tế trong mỗi nâng cấp nội thất và an tâm với hàng loạt trang bị an toàn.

KHÁM PHÁ NGAY

THIẾT KẾ NGOẠI THẤT

THIẾT KẾ MỚI PHONG CÁCH HƠN

Thiết kế Dynamic Shield đặc trưng được nâng cấp với ốp cản trước/sau thiết kế mới ấn tượng. Đèn sương mù ốp mạ Chrome cùng mâm hợp kim 18-inch hai tông màu. Tất cả tạo nên vẻ sang trọng và hiện đại cho Outlander

KHÁM PHÁ NGOẠI THẤT

THIẾT KẾ NỘI THẤT

7 CHỖ TINH TẾ VÀ TIỆN NGHI

Với không gian 7 chỗ tiện nghi, Outlander chắc chắn sẽ đáp ứng tốt mọi nhu cầu của bạn dù là trong việc di chuyển hằng ngày hay là những chuyến du lịch cùng gia đình.

KHÁM PHÁ NỘI THẤT

AN TOÀN VƯỢT TRỘI

AN TOÀN CHỦ ĐỘNG THÔNG MINH

7 túi khí, cùng gói công nghệ an toàn chủ động thông minh: Cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM), Cảnh báo chệch làn (LDW), Đèn pha tự động (AHB),… mang đến sự an tâm, tin cậy trong mọi hành trình

KHÁM PHÁ AN TOÀN

VẬN HÀNH

ÊM ÁI, CÁCH ÂM VƯỢT TRỘI

Trang bị động cơ 2.0L MIVEC mang đến hiệu suất vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiêu liệu tối ưu và kết hợp cùng khả năng cách âm vượt trội mang đến sự thoải mái êm ái trong suốt hành trình.

KHÁM PHÁ
Đăng ký lái thử
Thông số kỹ thuật
Đặc điểm nổi bật
Thiết kế ngoại thất
Thiết kế nội thất
An toàn
Vận hành