Header
- Sản phẩm
- Mua xe
- Dịch vụ
- Tin tức
- Về chúng tôi
- Kinh doanh: 0931.2121.93
- Dịch vụ: 0912.1221.93
- Tổ 15, Phường Xuân Phương, Thành phố Hà Nội.
Bảng Giá Lăn Bánh Mitsubishi Triton 2025 Mới Nhất Tại Hà Nội & Chi Phí Sử Dụng
Một trong những câu hỏi lớn nhất khi quyết định mua xe không chỉ là giá niêm yết, mà là tổng chi phí thực tế để chiếc xe có thể hợp pháp lăn bánh trên đường. Hiểu được băn khoăn đó, Mitsubishi Cầu Diễn (Hanoi Auto) sẽ cung cấp một bảng tính chi tiết và minh bạch nhất về tất cả các khoản phí cần thiết để sở hữu Mitsubishi Triton tại khu vực Hà Nội.
1. Bảng Giá Lăn Bánh Chi Tiết Các Phiên Bản Triton 2025 Tại Hà Nội
Dưới đây là bảng tạm tính chi phí lăn bánh cho từng phiên bản của All-New Mitsubishi Triton, cập nhật theo giá niêm yết mới nhất. Các chi phí bao gồm:
- Lệ phí trước bạ: Tại Hà Nội là 7.2% giá trị xe.
- Phí biển số: 500.000 VNĐ.
- Các chi phí khác: Phí đăng kiểm (340.000), phí bảo trì đường bộ (2.160.000), bảo hiểm TNDS (1.026.000).
- Tổng cộng: 4.026.000 VNĐ.
Phiên bản | Giá Niêm Yết (VNĐ) | Lệ phí trước bạ (7.2%) | Phí biển số & Các phí khác | GIÁ LĂN BÁNH TẠM TÍNH (VNĐ) |
Triton 4×2 AT GLX | 655.000.000 | 47.160.000 | 4.026.000 | ~706.186.000 |
Triton 4×2 AT Premium | 782.000.000 | 56.304.000 | 4.026.000 | ~842.330.000 |
Triton 4×4 AT Athlete | 924.000.000 | 66.528.000 | 4.026.000 | ~994.554.000 |
Lưu ý quan trọng: Bảng tính trên là tạm tính và chưa bao gồm các chương trình khuyến mãi, giảm giá tiền mặt hoặc quà tặng phụ kiện đang được áp dụng tại Mitsubishi Cầu Diễn. Hãy liên hệ hotline của chúng tôi 0931.2121.93 để nhận báo giá tốt nhất tại thời điểm mua.
2. Ước Tính Chi Phí Vận Hành Năm Đầu Tiên (15.000 km)
Sau khi đã có chi phí lăn bánh, hãy cùng ước tính các khoản phí vận hành trong năm đầu tiên để có cái nhìn toàn cảnh nhất.
a. Chi phí nhiên liệu (Diesel): Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình của Triton là khoảng 8.5L/100km. Với giá dầu Diesel tạm tính là 22.000 VNĐ/lít, chi phí nhiên liệu cho 15.000km đầu tiên sẽ là:
(15.000 km / 100) * 8.5L * 22.000 VNĐ = 28.050.000 VNĐ
b. Chi phí bảo dưỡng định kỳ: Tổng chi phí cho các mốc bảo dưỡng trong năm đầu (1.000km, 5.000km, 10.000km) ước tính khoảng 3.000.000 VNĐ.
c. Chi phí cố định khác:
- Bảo hiểm thân vỏ: Rất khuyến khích, khoảng 1.5% giá trị xe. (Ví dụ với bản Athlete 4×4 là ~13.860.000 VNĐ).
- Phí gửi xe (tùy chọn): Ước tính trung bình tại Hà Nội: 14.400.000 VNĐ/năm.
3. Tổng Kết: Bức Tranh Tài Chính Toàn Cảnh
Việc lên kế hoạch tài chính rõ ràng sẽ giúp việc sở hữu xe trở nên nhẹ nhàng hơn. Con số tổng cộng sẽ phụ thuộc vào phiên bản bạn chọn và các chi phí không cố định như gửi xe.
So với những giá trị cốt lõi mà Triton mang lại như sự bền bỉ, khả năng vận hành an toàn vượt trội và tính đa dụng cao, đây là một khoản đầu tư hoàn toàn xứng đáng và rất cạnh tranh trong phân khúc.
Để Nhận Báo Giá Tốt Nhất
Bảng giá trên chỉ là ước tính để tham khảo. Để nhận báo giá lăn bánh chính xác nhất tại thời điểm mua, cùng các chương trình khuyến mãi tiền mặt và quà tặng phụ kiện đặc biệt, vui lòng liên hệ trực tiếp:
- Nhà phân phối: Mitsubishi Cầu Diễn (Hanoi Auto)
- Hotline: 0931.2121.93
- Địa chỉ: Tổ 15, phường Xuân Phương, Thành phố Hà Nội.
Xem thêm:
Tất Tần Tật Chi Phí “Nuôi” Mitsubishi Xpander 2025 Trong 1 Năm: Có Thực Sự Tiết Kiệm?
Chi phí “nuôi” xe Mitsubishi Xforce hết bao nhiêu mỗi tháng? (Dự tính chi tiết 2025)
Cập nhật Bảng giá lăn bánh Mitsubishi Xforce mới nhất tại Hà Nội
Mitsubishi Xpander 2025: Báo Giá Lăn Bánh, Thông Số & 4 Phiên Bản (Mới nhất 08/2025)
All-New Triton Sau gần 1 Năm Ra Mắt: Vì Sao “Mãnh Thú” Vẫn Giữ Vững Sức Hút?
Bạn muốn làm gì tiếp theo?
Bạn có thể tìm kiếm thêm thông tin liên quan từ menu bên dưới
Chúng tôi sử dụng cookie để nâng cao trải nghiệm của bạn. Bằng cách tiếp tục truy cập trang web này, bạn đồng ý với việc sử dụng cookie của chúng tôi. Click vào đây để xem thông tin chi tiết.