Header
Mitsubishi Destinator – SUV 7 chỗ hoàn toàn mới, chốt giá từ 780 triệu đồng
Mitsubishi chính thức giới thiệu Mitsubishi Destinator tại Việt Nam với mức giá khởi điểm hấp dẫn từ 780 triệu đồng (Giá ưu đãi tháng 12/2025 còn 739 triệu). Mẫu SUV 7 chỗ này nhanh chóng gây ấn tượng nhờ thiết kế mạnh mẽ, trang bị cao cấp và động cơ 1.5L Turbo mạnh mẽ.

Giá xe Mitsubishi Destinator:
-
Destinator Premium: 780 triệu đồng – Ưu đãi tháng 12/2025: 739 triệu đồng
- Destinator Ultimate: 855 triệu đồng – Ưu đãi tháng 12/2025: 808 triệu đồng

Điểm nổi bật Mitsubishi Destinator
-
Kích thước lớn, thiết kế đậm chất SUV, nội thất 7 chỗ rộng rãi
-
Động cơ 1.5L Turbo: Tăng tốc mạnh mẽ, hiệu quả nhờ hệ thống kim phun xăng kép và làm mát khí nạp bằng dung dịch
-
Khoảng sáng gầm 214mm, phù hợp nhiều địa hình
-
Trang bị hiện đại từ phiên bản tiêu chuẩn: LED, màn hình giải trí, camera lùi, Apple CarPlay/Android Auto, điều hòa kỹ thuật số
-
Các bản cao cấp tích hợp gói ADAS: phanh khẩn cấp FCM, ACC, cảnh báo điểm mù, camera 360 siêu nét, điều hòa tự động, màn hình 12.3 inch, ghế da, cốp điện, dàn âm thanh Yamaha 8 loa

Thông số kỹ thuật Mitsubishi Destinator:
| Trang thiết bị | Ultimate
Giá: 855.000.000 VNĐ Trắng – Đen Đỏ – Đen Xanh – Đen Đen |
Premium
Giá: 780.000.000 VNĐ Trắng – Xám – Đen – Đỏ |
| Kích thước và trọng lượng | ||
| Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 4,680 x 1,840 x 1,780 mm | 4,680 x 1,840 x 1,780 mm |
| Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 2,815 mm | 2,815 mm |
| Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,400 mm | 5,400 mm |
| Khoảng sáng gầm xe | 214 mm | 214 mm |
| Động cơ và vận hành | ||
| Loại động cơ | Xăng Turbo 1.5L MIVEC | Xăng Turbo 1.5L MIVEC |
| Công suất cực đại | 163PS | 163PS |
| Mômen xoắn cực đại | 250Nm | 250Nm |
| Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) | 7,30/ 9,20/ 6,20 (L/100Km) | 7,30/ 9,20/ 6,20 (L/100Km) |
| Truyền động và hệ thống treo | ||
| Hộp số | Hộp số tự động vô cấp | Hộp số tự động vô cấp |
| Truyền động | Cầu trước chủ động | Cầu trước chủ động |
| Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson |
| Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
| Kích thước lốp xe trước/sau | 225/50R18 | 225/50R18 |
| Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt |
| Phanh sau | Đĩa | Đĩa |
| Ngoại thất | ||
| Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED | LED |
| Đèn sương mù phía trước LED | Có | Có |
| Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay | Có | – |
| Gạt nước kính trước | Gạt mưa phía trước tự động | Gạt mưa phía trước tự động |
| Nội thất | ||
| Màn hình hiển thị đa thông tin | Kiểu kỹ thuật số 8-inch | Kiểu kỹ thuật số 8-inch |
| Khởi động bằng nút bấm (OSS) | Có | Có |
| Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | Có | Có |
| Điều hoà nhiệt độ | Điều hòa tự động, hai vùng độc lập | Điều hòa tự động, hai vùng độc lập |
| Công nghệ lọc không khí nanoe™ X | Có | Có |
| Cửa gió phía sau cho hành khách | Có | Có |
| Chất liệu ghế | Chất liệu ghế da với tính năng giảm hấp thụ nhiệt | Chất liệu ghế da với tính năng giảm hấp thụ nhiệt |
| Ghế người lái | Chỉnh điện 6 hướng | Chỉnh điện 6 hướng |
| Ghế hành khách trước | Chỉnh điện 6 hướng | Chỉnh cơ |
| Đèn nội thất | Đèn viền nội thất 64 màu | Đèn viền nội thất 64 màu |
| Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 12.3-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/ Android Auto | Màn hình cảm ứng 12.3-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/ Android Auto |
| Số lượng loa | 8 loa Yamaha cao cấp | 6 loa |
| Hệ thống kết nối xe thông minh MITSUBISHI CONNECT | Có | – |
| An toàn | ||
| Túi khí an toàn | 6 | 6 |
| Tùy chọn chế độ lái | Đường nhựa (Mới), Tiêu chuẩn, Đường ướt, Đường sỏi, Đường bùn lầy | Đường nhựa (Mới), Tiêu chuẩn, Đường ướt, Đường sỏi, Đường bùn lầy |
| Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC) | Có | Có |
| Hệ thống cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Có | – |
| Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) | Có |
| Hệ thống đèn pha tự động (AHB) | Có | – |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | Có | Có |
| Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Có | – |
| Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW) | Có | – |
| Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Có | Có |
| Hệ thống cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành (LCDN) | Có | – |
| Camera toàn cảnh 360 | Có | Camera lùi |
| Cảm biến trước xe | Có | Có |
| Cảm biến sau xe | Có | Có |
Hiện Mitsubishi Destinator đã ra mắt chính thức tại Việt Nam vào tháng 12/2025.
Với thiết kế đột phá, trang bị cao cấp và giá bán hấp dẫn, Mitsubishi Destinator hứa hẹn sẽ là đối thủ đáng gờm trong phân khúc SUV 7 chỗ tầm trung. Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu xe gia đình mạnh mẽ, tiện nghi và hiện đại, đừng bỏ qua cái tên Destinator.
Xem thêm:
Mitsubishi Destinator – xe gầm cao 7 chỗ ra mắt toàn cầu
Mitsubishi Destinator – Khi thiết kế đẳng cấp hòa quyện cùng hiệu năng vượt trội
So sánh 2 phiên bản Mitsubishi Destinator: Chọn phiên bản nào phù hợp với bạn?
Bạn muốn làm gì tiếp theo?
Bạn có thể tìm kiếm thêm thông tin liên quan từ menu bên dưới