Header
Mitsubishi Triton Athlete 2023 – Giá lăn bánh, hình ảnh, thông số kỹ thuật
Giới thiệu xe Mitsubishi Triton Athlete 2023
DIỆN MẠO THỂ THAO BẬT CHẤT CÁ TÍNH, UY MÃNH THỎA CHẤT ĐAM MÊ
Giá bán:
Phiên bản | Giá bán | Khuyến mại | Giá lăn bánh | |
Tại Hà Nội | Tại tỉnh khác | |||
Mitsubishi Triton 4×4 AT Athlete | 905.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 28.000.000 VNĐ) | ||
Mitsubishi Triton 4×2 AT Athlete | 780.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 23.000.000 VNĐ) | ||
Mitsubishi Triton 4×2 AT MIVEC | 650.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 19.000.000 VNĐ) – Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) |
Khuyến mãi chi tiết hơn: Vui lòng liên hệ 0931.2121.93 để được tư vấn cụ thể hơn.
Màu xe:
Màu cam | Màu trắng | Màu đen |
Ngoại thất: Ngoại thất thể thao với sắc đen mạnh mẽ, nổi bật từ xa: lưới tản nhiệt, cản trước, thanh trang trí cho thùng xe & đặc biệt là mẫu tem xe “Triton Athlete” chính hãng được thiết kế riêng. So với các bản Premium trước đây, bản Athlete có nhiều thay đổi đột phá. Ở ngoại thất, mẫu xe này có 7 điểm mới đặc biệt, bao gồm các chi tiết sơn đen như cản trước và trang trí cản trước, lưới tản nhiệt trước, ốp gương chiếu hậu, ốp vè và bộ mâm hợp kim 18 inch, đi kèm thanh trang trí thể thao màu đen, cộng thêm bộ tem thể thao cách điệu tông đen trên nền sơn màu cam nổi bật.
Nội thất: Nội thất mới với 2 tông màu cam & đen, ghế bọc da cao cấp được thêu logo Athlete nổi bật & trẻ trung…
Vận hành: Vận hành mạnh mẽ và linh hoạt trong cả nội-ngoại ô, nhờ hệ thống truyền động Super Select 4WD-II trứ danh kết hợp cùng vi sai trung tâm duy nhất phân khúc. Mang đến khả năng vận hành tối ưu độc nhất ở chế độ 4H tương tự như dẫn động 4 bánh toàn thời gian (AWD).
Video giới thiệu Mitsubishi Triton Athlete 2023:
Thông số kỹ thuật Triton Athlete:
|
---|
KÍCH THƯỚC | – | – |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (Bánh xe/ Thân xe) (m) | 5,9 | 5,9 |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 5.305 x 1.815 x 1.795 | 5.305 x 1.815 x 1.795 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 220 | 220 |
Kích thước thùng sau (DxRxC) (mm) | 1.520 x 1.470 x 475 | 1.520 x 1.470 x 475 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1810 | 2000 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Động cơ | – | – |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử | Phun nhiên liệu điện tử |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 181/3.500 | 181/3.500 |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 430/2.500 | 430/2.500 |
Loại động cơ | 2.4L Diesel MIVEC | 2.4L Diesel MIVEC |
Lốp xe trước/sau | 265/60R18 | 265/60R18 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 75 | 75 |
Hộp số | 6AT – Sport Mode | 6AT – Sport Mode |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO | – | – |
Hệ thống treo sau | Nhíp lá | Nhíp lá |
Phanh trước | Đĩa thông gió 17″ | Đĩa thông gió 17″ |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống |
Gài cầu điện tử | – | Có |
Khoảng cách hai cầu xe | 3.000 | 3.000 |
Khóa vi sai cầu sau | – | Có |
Truyền động | Cầu sau | 2 cầu Super Select 4WD-II |
Chế độ chọn địa hình Off-road | – | Có |
Trợ lực lái | Thủy lực | Thủy lực |
(*) Mức tiêu hao nhiên liệu chứng nhận bởi Cục Đăng Kiểm Việt Nam. Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước
Xem thêm thông tin chi tiết tại đây: https://hanoiauto.com.vn/san-pham/new-triton-athlete/
Bạn muốn làm gì tiếp theo?
Bạn có thể tìm kiếm thêm thông tin liên quan từ menu bên dưới